Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
Sửa: advisory ➔ advisable
advisory (adj): để xin ý kiến, cố vấn
advisable (adj): nên, thích hợp
Tạm dịch: Không nên thu xếp việc đi lại trong thời gian này khi đại dịch Covid-19 vẫn đang lây lan với
tốc độ chưa từng có.
Choose C.